Get in touch
or send us a question?
CONTACT

So sánh các mô hình kiến trúc: Monolithic, Microservices, Serverless

Khi bắt đầu xây dựng một ứng dụng back-end, một trong những quyết định quan trọng nhất là lựa chọn kiến trúc hệ thống. Ba mô hình thường được nhắc đến là Monolithic, MicroservicesServerless. Mỗi mô hình đều có ưu, nhược điểm riêng và phù hợp với từng giai đoạn phát triển sản phẩm.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng so sánh ba mô hình này dựa trên đặc điểm, ưu nhược điểm và tình huống áp dụng.

1. Monolithic Architecture

Đặc điểm

  • Tất cả các thành phần (API, business logic, database, UI) được gói gọn trong một ứng dụng duy nhất.
  • Triển khai dưới dạng một file (ví dụ .jar, .war) hoặc một package (dịch vụ web, ứng dụng PHP/Laravel, Django…).

Ưu điểm

  • Đơn giản: dễ setup, dễ deploy.
  • Dễ phát triển ban đầu: phù hợp với MVP (minimum viable product).
  • Dễ debug vì mọi thứ trong cùng một codebase.

Nhược điểm

  • Khó mở rộng: khi ứng dụng lớn dần, code trở nên phức tạp, khó maintain.
  • Triển khai chậm: thay đổi một module nhỏ cũng phải build và deploy lại toàn bộ.
  • Độ tin cậy thấp: một bug nhỏ có thể làm sập cả hệ thống.

Khi nên dùng

  • Startup giai đoạn đầu, sản phẩm nhỏ, cần ra mắt nhanh.
  • Nhóm dev ít người, cần tập trung tính năng hơn là kiến trúc phức tạp.

2. Microservices Architecture

Đặc điểm

  • Ứng dụng được chia thành nhiều dịch vụ nhỏ, độc lập (user service, payment service, product service…).
  • Giao tiếp qua HTTP/REST, gRPC, hoặc message queue (Kafka, RabbitMQ).
  • Mỗi service có thể có database riêng và được deploy độc lập.

Ưu điểm

  • Khả năng mở rộng cao: có thể scale riêng từng service.
  • Dễ bảo trì: chia nhỏ theo domain, dễ quản lý code.
  • Triển khai linh hoạt: mỗi team có thể chọn ngôn ngữ, framework khác nhau.
  • Tăng độ tin cậy: lỗi ở một service không làm sập toàn bộ hệ thống.

Nhược điểm

  • Phức tạp: yêu cầu DevOps, CI/CD, monitoring, logging bài bản.
  • Tốn tài nguyên: nhiều service chạy song song, cần hạ tầng mạnh.
  • Khó debug: phải trace log qua nhiều service.

Khi nên dùng

  • Ứng dụng có quy mô lớn, nhiều user.
  • Đội ngũ dev chia thành nhiều team, mỗi team quản lý một module riêng.
  • Cần scale hệ thống để phục vụ hàng triệu request.

3. Serverless Architecture

Đặc điểm

  • Không cần quản lý server, chỉ viết các hàm nhỏ (function) chạy trên môi trường cloud (AWS Lambda, Google Cloud Functions, Azure Functions).
  • Hệ thống được kích hoạt theo event (HTTP request, file upload, message queue…).

Ưu điểm

  • Không cần quản lý hạ tầng: cloud provider lo chuyện scaling, server.
  • Tiết kiệm chi phí: trả tiền theo số lần gọi hàm, không tốn phí idle server.
  • Triển khai nhanh: chỉ cần code function, upload lên cloud.

Nhược điểm

  • Cold start: function lần đầu chạy có độ trễ cao.
  • Giới hạn tài nguyên: thời gian thực thi, bộ nhớ, kết nối DB.
  • Khó debug: không có môi trường local giống hệt production.
  • Lock-in vendor: phụ thuộc mạnh vào nền tảng cloud.

Khi nên dùng

  • Các ứng dụng nhỏ, tính năng tách biệt (cron job, xử lý ảnh, chatbot webhook).
  • Hệ thống có workload không liên tục (không cần chạy 24/7).
  • Startup muốn giảm chi phí hạ tầng ở giai đoạn đầu.

4. So sánh nhanh

Tiêu chíMonolithicMicroservicesServerless
Độ phức tạpThấpCaoTrung bình (phụ thuộc cloud)
Triển khaiMột khối duy nhấtNhiều service độc lậpFunction trên cloud
Mở rộngKhóDễ, theo từng serviceTự động (cloud scale)
Chi phíRẻ ban đầuTốn kém hơn (nhiều service)Trả theo request, tiết kiệm
Phù hợpApp nhỏ, MVPApp lớn, nhiều userApp nhỏ/lẻ, workload không liên tục

5. Kết luận

  • Nếu bạn đang làm MVP hoặc ứng dụng nhỏ → Hãy chọn Monolithic để ra mắt nhanh.
  • Nếu hệ thống bắt đầu có nhiều người dùng, nhiều module → Chuyển sang Microservices.
  • Nếu bạn cần xử lý sự kiện tức thời, không muốn quản lý server → Hãy thử Serverless.

Không có kiến trúc nào “tốt nhất” cho mọi tình huống. Quan trọng là chọn mô hình phù hợp với quy mô hệ thống, nguồn lực đội ngũ và mục tiêu kinh doanh.