Các Bước Triển Khai Và Cài Đặt SAP MM Và SAP SD Cho Doanh Nghiệp Của Bạn
Ví dụ trong trường hợp, doanh nghiệp đang quản lý kho hàng qua app riêng biệt và Excel, chưa liên kết với app bán hàng – việc sử dụng SAP MM (Materials Management) và SAP SD (Sales and Distribution) sẽ giúp tích hợp quy trình mua sắm, kho vận, bán hàng và giao hàng một cách liền mạch.
SAP MM tập trung vào quản lý vật liệu, mua hàng và kho tồn, trong khi SAP SD xử lý bán hàng, giao hàng và hóa đơn. Hai module này tích hợp tự động (ví dụ: khi tạo đơn bán hàng ở SD, hệ thống kiểm tra tồn kho từ MM).

Bước 1: Lập Kế Hoạch Và Chuẩn Bị (Preparation Phase)
- Đánh giá nhu cầu kinh doanh (Business Blueprint):
- Phân tích quy trình hiện tại (quản lý kho từ app/Excel, bán hàng từ app riêng). Xác định yêu cầu: số lượng vật liệu, nhà cung cấp, khách hàng, kho hàng, đơn vị bán hàng.
- Thu thập dữ liệu từ Excel/app: Danh sách vật liệu (material master), tồn kho hiện tại, nhà cung cấp (vendor), khách hàng (customer).
- Thiết lập đội ngũ dự án: IT, người dùng cuối (kho, bán hàng), tư vấn viên SAP.
- Chuẩn bị hạ tầng:
- Chọn phiên bản: SAP S/4HANA (khuyến nghị cho doanh nghiệp mới, cloud hoặc on-premise) hoặc ECC 6.0 (nếu ngân sách hạn chế).
- Yêu cầu phần cứng/phần mềm: Server (Windows/Linux), database (HANA hoặc SQL), RAM ≥ 16GB, dung lượng lưu trữ ≥ 500GB.
- Mua license SAP (qua đối tác).
- Thời gian: 2-4 tuần.
Bước 2: Cài Đặt Hệ Thống SAP (Installation Phase)
SAP không phải phần mềm “cài đặt đơn giản” như app thông thường; sử dụng công cụ SAP Software Provisioning Manager (SWPM) để cài đặt. Nếu dùng cloud (SAP Cloud), bỏ qua bước này và đăng ký qua SAP Marketplace.
- Cài đặt cơ bản:
- Tải SWPM từ SAP Support Portal (cần tài khoản S-user).
- Cài đặt database (ví dụ: SAP HANA): Chạy SWPM, chọn “Install Database”.
- Cài đặt SAP NetWeaver (nền tảng cho MM/SD): Chọn “Install SAP System” > ABAP System > Central System.
- Cấu hình instance: Đặt SID (System ID, ví dụ: ERP), hostname, port (3200 cho dispatcher).
- Tạo user hệ thống: SAP*, DDIC (mật khẩu mạnh).
- Kiểm tra kết nối: Sử dụng SAP GUI (tải từ SAP) để login (client 000).
- Post-installation:
- Chạy transaction SGEN để generate program (cần 2-9GB space).
- Cấu hình IP Multicast (Note 1931675 từ SAP).
- Thiết lập Solution Manager (nếu dùng) để monitor hệ thống.
- Lưu ý: Nếu tự cài, cần kỹ sư BASIS. Thời gian: 1-2 tuần. Chi phí: Thấp nếu on-premise, cao nếu cloud.
Bước 3: Cấu Hình Enterprise Structure (Cấu Trúc Doanh Nghiệp)
Sử dụng transaction SPRO (IMG – Implementation Guide) để cấu hình. Đây là nền tảng cho MM và SD.
- Cấu hình chung:
- Tạo Company Code (OBY6): Đại diện pháp lý doanh nghiệp.
- Tạo Plant (OX10): Đơn vị sản xuất/kho (liên kết với MM).
- Tạo Storage Location (OX09): Vị trí lưu trữ trong kho.
- Tạo Sales Organization (OVX5): Đơn vị bán hàng.
- Tạo Distribution Channel (OVXI): Kênh phân phối (ví dụ: online/offline).
- Assign: Gán Sales Org – Distribution Channel – Plant (OVX6).
- Thời gian: 1 tuần.
Bước 4: Cấu Hình Master Data (Dữ Liệu Chính)
Chuyển dữ liệu từ Excel/app sang SAP qua LSMW (Legacy System Migration Workbench) hoặc LTMC (SAP S/4HANA Migration Cockpit).
- Cho SAP MM:
- Tạo Material Type (OMS2): Ví dụ: FERT (sản phẩm hoàn thành), ROH (nguyên liệu thô).
- Tạo Material Master (MM01): Nhập dữ liệu từ Excel (mã vật liệu, đơn vị, giá, tồn kho ban đầu). Extend material đến Plant/Storage Location.
- Tạo Vendor Master (XK01): Danh sách nhà cung cấp.
- Tạo Purchasing Info Record (ME11): Giá mua từ vendor.
- Initial Stock Upload (MB1C): Nhập tồn kho hiện tại từ app/Excel.
- Cho SAP SD:
- Tạo Customer Master (XD01): Dữ liệu khách hàng từ app bán hàng (địa chỉ, điều khoản thanh toán).
- Extend Material đến Sales Area (MM02): Để bán hàng.
- Tạo Customer Material Info (VD51): Mã vật liệu của khách.
- Tích hợp MM-SD: Material Master tự động liên kết (khi tạo sales order ở SD, kéo dữ liệu từ MM như giá, tồn kho).
- Thời gian: 2-4 tuần. Kiểm tra dữ liệu sạch trước khi load để tránh lỗi.
Bước 5: Cấu Hình Quy Trình Kinh Doanh (Business Process Configuration)
- Cho SAP MM (Procure-to-Pay):
- Cấu hình Purchasing Organization (OX08) và assign đến Company/Plant.
- Định nghĩa Document Type cho PO (ME21N): NBB cho PO chuẩn.
- Cấu hình Release Procedure (OMGQ): Phê duyệt PO.
- Movement Types (OMJJ): 101 cho Goods Receipt (GR/IR).
- Number Ranges: Cho PR (ME52N), PO (ME21N) – transaction OMEP.
- Output Determination: In PO (NACE – MN).
- Cho SAP SD (Order-to-Cash):
- Cấu hình Sales Document Type (VOV8): OR cho sales order chuẩn.
- Item Category (VOV7): TAN cho standard item.
- Schedule Line Category (VOV6): CP cho make-to-stock.
- Pricing Procedure (V/08): RVAA01, assign condition types (PR00 cho giá cơ bản).
- Delivery Type (OVLK): LF cho outbound delivery.
- Billing Type (VOFA): F2 cho invoice.
- Copy Control: Từ Order sang Delivery (VTLA), Delivery sang Billing (VTOF).
- Tích hợp MM-SD:
- Availability Check (OVZ9): Kiểm tra tồn kho khi tạo sales order.
- Stock Transfer Order (STO): Sử dụng cho chuyển kho giữa plants (MM-SD delivery).
- Goods Issue (GI) ở SD (VL02N) cập nhật tồn kho MM (movement 601).
- Tích hợp với FI: Account Determination (VKOA) cho revenue posting.
- Thời gian: 4-6 tuần.
Bước 6: Tích Hợp Với Hệ Thống Hiện Tại
- Liên kết với app bán hàng: Sử dụng SAP PI/PO hoặc IDoc (message type ORDERS) để đồng bộ đơn hàng. Ví dụ: Khi bán hàng ở app, gửi IDoc đến SAP SD tạo sales order, cập nhật kho MM.
- Chuyển dữ liệu từ Excel/app: Sử dụng LSMW để import tồn kho/đơn hàng lịch sử.
- Tích hợp khác: Với FI (cho accounting), PP (nếu sản xuất).
Bước 7: Kiểm Tra Và Đào Tạo (Testing & Training)
- Unit Testing: Kiểm tra từng transaction (ME21N cho PO, VA01 cho sales order).
- Integration Testing: Kiểm tra end-to-end (tạo sales order → delivery → GI → invoice, kiểm tra tồn kho cập nhật).
- User Acceptance Testing (UAT): Người dùng cuối test với dữ liệu thực.
- Đào tạo: Sử dụng SAP Learning Hub hoặc khóa học (Udemy/SAP Training) cho user kho/bán hàng.
- Thời gian: 2-4 tuần.
Bước 8: Go-Live Và Hỗ Trợ (Cutover & Support)
- Cutover: Chuyển dữ liệu cuối cùng, tắt hệ thống cũ, kích hoạt SAP.
- Hypercare: Hỗ trợ 4-6 tuần sau go-live.
- Monitor: Sử dụng Solution Manager.
Lưu Ý Quan Trọng
- Rủi ro: Không tự cài nếu thiếu kinh nghiệm; thuê tư vấn để tránh lỗi dữ liệu.
- Chi phí: License + implementation ≈ 500 triệu – 2 tỷ VND (tùy quy mô).
- Tài liệu tham khảo: SAP Help Portal (help.sap.com), Best Practices cho S/4HANA (tải từ SAP Marketplace).
- Khuyến nghị: Bắt đầu với SAP S/4HANA Cloud để dễ triển khai hơn on-premise.
You need to login in order to like this post: click here
Sep 03, 2025
Aug 04, 2025