Get in touch
or send us a question?
CONTACT

Sự Khác Nhau Giữa API và Webhook

Khi nói đến việc kết nối các ứng dụng hoặc dịch vụ khác nhau, hai thuật ngữ thường được nhắc đến là APIWebhook. Dù cả hai đều phục vụ mục đích trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống, chúng hoạt động theo cách rất khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từng khái niệm và sự khác biệt giữa chúng.

1. API là gì?

API (Application Programming Interface) là một tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng giao tiếp với nhau. Khi sử dụng API, một ứng dụng có thể gửi yêu cầu (request) đến một ứng dụng khác và nhận về phản hồi (response). API thường hoạt động theo mô hình pull (kéo dữ liệu), tức là khi bạn muốn có thông tin, bạn cần phải gửi yêu cầu để lấy dữ liệu.

Ví dụ:

  • Khi bạn đăng nhập vào một ứng dụng di động sử dụng tài khoản Google, ứng dụng đó sẽ gửi yêu cầu thông qua API của Google để xác minh danh tính của bạn.
  • Khi bạn sử dụng API của thời tiết để lấy thông tin thời tiết của một khu vực cụ thể, ứng dụng của bạn sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ của dịch vụ thời tiết và nhận về thông tin cần thiết.

2. Webhook là gì?

Webhook là một cơ chế cho phép một ứng dụng gửi dữ liệu đến một ứng dụng khác khi có sự kiện xảy ra. Webhook hoạt động theo mô hình push (đẩy dữ liệu), nghĩa là thay vì phải liên tục gửi yêu cầu kiểm tra thông tin mới, hệ thống sẽ tự động gửi dữ liệu ngay khi có sự kiện. Điều này giúp tiết kiệm tài nguyên và tối ưu hóa quá trình trao đổi dữ liệu.

Ví dụ:

  • Khi bạn có một trang thương mại điện tử và muốn thông báo cho hệ thống kế toán mỗi khi có đơn hàng mới, webhook sẽ tự động gửi thông tin đơn hàng tới hệ thống kế toán mà không cần kiểm tra liên tục.
  • Ứng dụng như GitHub sử dụng webhook để thông báo cho các dịch vụ tích hợp như Slack mỗi khi có sự thay đổi trong kho mã nguồn (push, pull request, issue).

3. Sự khác nhau giữa API và Webhook

Tiêu chíAPIWebhook
Cách thức hoạt độngHoạt động theo mô hình pull, yêu cầu gửi từ ứng dụng và phản hồi từ máy chủ.Hoạt động theo mô hình push, tự động gửi dữ liệu khi có sự kiện xảy ra.
Kiểm soátỨng dụng có toàn quyền kiểm soát khi nào gửi yêu cầu.Không thể kiểm soát thời điểm dữ liệu được gửi, phụ thuộc vào sự kiện xảy ra.
Tần suấtCó thể gửi yêu cầu theo tần suất mong muốn, nhưng có thể tốn tài nguyên nếu yêu cầu thường xuyên.Dữ liệu chỉ được gửi khi có sự kiện, tiết kiệm tài nguyên.
Phản hồi dữ liệuCung cấp phản hồi ngay lập tức khi yêu cầu được gửi.Chỉ gửi dữ liệu một chiều, không yêu cầu phản hồi.
Ứng dụng thực tếDùng cho việc lấy dữ liệu hoặc thực hiện tác vụ trên hệ thống từ xa.Dùng để nhận thông báo tức thời về sự kiện cụ thể.

4. Khi nào nên sử dụng API và Webhook?

Nên sử dụng API khi:

  • Bạn cần truy vấn thông tin liên tục từ máy chủ.
  • Bạn muốn kiểm soát chặt chẽ thời điểm và cách thức lấy dữ liệu.
  • Bạn cần thực hiện các tác vụ trên một hệ thống từ xa (ví dụ: tạo bản ghi, xoá dữ liệu).

Nên sử dụng Webhook khi:

  • Bạn chỉ cần nhận dữ liệu khi có sự kiện cụ thể xảy ra.
  • Bạn muốn giảm tải tài nguyên và không cần kiểm tra liên tục.
  • Bạn muốn phản hồi ngay lập tức với các sự kiện quan trọng (như đơn hàng mới, thay đổi trạng thái của ứng dụng).

5. Kết luận

API và Webhook đều là những công cụ mạnh mẽ trong việc kết nối và tương tác giữa các hệ thống. API phù hợp khi bạn cần kiểm soát chặt chẽ và truy vấn dữ liệu thường xuyên, trong khi Webhook lý tưởng để nhận thông báo tức thời mà không tốn tài nguyên. Tùy vào mục đích sử dụng và yêu cầu của dự án, bạn có thể lựa chọn giải pháp phù hợp nhất.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa API và Webhook, và có thể áp dụng đúng trong các dự án của mình.