Trong quá trình xây dựng và phát triển ứng dụng, một trong những yếu tố quan trọng nhất là bảo mật API. Authentication (xác thực) giúp hệ thống đảm bảo rằng người gửi yêu cầu (request) thật sự là ai mà họ nói. Dưới đây là những phương thức xác thực API phổ biến nhất hiện nay, ưu – nhược điểm và khi nào nên dùng.
API Key là một chuỗi ký tự ngẫu nhiên được cấp cho client để gửi kèm theo request, giúp server biết ai đang truy cập.
Client gửi key qua header, query, hoặc body
Server kiểm tra key có hợp lệ không
Nếu đúng → cho phép truy cập
Dễ triển khai
Dùng tốt cho các dịch vụ không chứa dữ liệu nhạy cảm
Phù hợp cho server-to-server hoặc public API
Bảo mật không cao
Không thể xác định danh tính user (chỉ xác định “ứng dụng”)
Microservices
Public data
Các dịch vụ backend đơn giản
User gửi username:password được mã hóa Base64 trong header Authorization.
Dễ hiểu, dễ triển khai
Tương thích tốt với nhiều hệ thống cũ
Kém an toàn nếu không có HTTPS
Password gửi qua mỗi request
Hệ thống nội bộ
API quản trị (admin tools)
Test, demo
Khác với Basic Auth, server không lưu trữ phiên. Client sẽ gửi token mỗi lần gọi API.
Không cần lưu session trên server
Phù hợp ứng dụng phân tán (distributed systems)
Token dạng JSON được mã hóa và ký bằng secret hoặc RSA key.
User login → server tạo JWT
Client lưu (localStorage / cookie)
Gửi kèm trong request
Server xác minh chữ ký → cho phép truy cập
Không cần lưu session
Nhanh, nhẹ
Chứa thông tin user trong payload
Không thể thu hồi token trước hạn nếu không thiết kế blacklist
Nếu token lớn → overhead
Mobile app / web app
Microservices
Hệ thống phân tán
Là chuẩn cho phép ứng dụng bên thứ ba truy cập tài nguyên mà không cần password của người dùng.
Ví dụ:
“Đăng nhập bằng Google”
“Đăng nhập bằng Facebook”
Authorization Code Flow (dành cho web, an toàn nhất)
Client Credentials Flow (server-to-server)
Implicit Flow (web không có server backend)
Device Code Flow (TV, IoT)
Rất bảo mật
Cho phép user kiểm soát quyền truy cập
Token có thời hạn, dễ thu hồi
Phức tạp hơn các phương thức khác
Cần hiểu nhiều khái niệm: access token, refresh token, scope…
App lớn
Ứng dụng dùng social login
Dịch vụ cần phân quyền chi tiết
User đăng nhập
Server tạo session và lưu trong database
Trả cookie chứa sessionID cho user
Browser gửi cookie trong mỗi request
Bảo mật cao
Dễ quản lý phiên (logout, revoke)
Không phù hợp hệ thống phân tán (cần session store)
Phức tạp khi scaling
Website truyền thống
Hệ thống nội bộ
App yêu cầu kiểm soát session chặt chẽ
Client và server cùng xác minh chứng chỉ TLS của nhau.
Bảo mật cực cao
Gần như không thể giả mạo
Cấu hình phức tạp
Khó triển khai cho ứng dụng công cộng
Tài chính, ngân hàng
Giao tiếp giữa microservices nhạy cảm
| Yêu cầu | Phương thức khuyên dùng |
|---|---|
| Ứng dụng nhỏ, đơn giản | API Key / Basic |
| Web/mobile app | JWT |
| Social login / phân quyền phức tạp | OAuth 2.0 |
| Web cổ điển | Session |
| Hệ thống nhạy cảm cao | Mutual TLS |
| Server-to-server | OAuth Client Credentials / API Key |
Authentication là nền tảng của bảo mật API. Mỗi phương thức đều có ưu nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phụ thuộc vào:
Mức độ bảo mật bạn cần
Quy mô hệ thống
Kiến trúc (monolithic hay microservices)
Loại ứng dụng (web, mobile, IoT…)
Hiểu đúng ngay từ đầu giúp bạn xây dựng API an toàn, dễ mở rộng và dễ bảo trì.
You need to login in order to like this post: click here
YOU MIGHT ALSO LIKE