Get in touch
or send us a question?
CONTACT

Tổng hợp kiến thức cơ bản về các phương thức Authentication API phổ biến

Trong quá trình xây dựng và phát triển ứng dụng, một trong những yếu tố quan trọng nhất là bảo mật API. Authentication (xác thực) giúp hệ thống đảm bảo rằng người gửi yêu cầu (request) thật sự là ai mà họ nói. Dưới đây là những phương thức xác thực API phổ biến nhất hiện nay, ưu – nhược điểm và khi nào nên dùng.


1. API Key – Đơn giản và phổ biến nhất

🔎 API Key là gì?

API Key là một chuỗi ký tự ngẫu nhiên được cấp cho client để gửi kèm theo request, giúp server biết ai đang truy cập.

📌 Cách hoạt động:

  • Client gửi key qua header, query, hoặc body

  • Server kiểm tra key có hợp lệ không

  • Nếu đúng → cho phép truy cập

✔️ Ưu điểm:

  • Dễ triển khai

  • Dùng tốt cho các dịch vụ không chứa dữ liệu nhạy cảm

  • Phù hợp cho server-to-server hoặc public API

❌ Nhược điểm:

  • Bảo mật không cao

  • Không thể xác định danh tính user (chỉ xác định “ứng dụng”)

🎯 Khi nào dùng?

  • Microservices

  • Public data

  • Các dịch vụ backend đơn giản


2. Basic Authentication – Cổ điển nhưng rõ ràng

🔎 Basic Auth là gì?

User gửi username:password được mã hóa Base64 trong header Authorization.

📌 Ví dụ:

Authorization: Basic dXNlcjpwYXNzd29yZA==

✔️ Ưu điểm:

  • Dễ hiểu, dễ triển khai

  • Tương thích tốt với nhiều hệ thống cũ

❌ Nhược điểm:

  • Kém an toàn nếu không có HTTPS

  • Password gửi qua mỗi request

🎯 Khi nào dùng?

  • Hệ thống nội bộ

  • API quản trị (admin tools)

  • Test, demo


3. Token-Based Authentication – Phổ biến trong ứng dụng hiện đại

Khác với Basic Auth, server không lưu trữ phiên. Client sẽ gửi token mỗi lần gọi API.

✔️ Ưu điểm chung:

  • Không cần lưu session trên server

  • Phù hợp ứng dụng phân tán (distributed systems)


4. JWT (JSON Web Token) – Phương thức phổ biến nhất hiện nay

🔎 JWT là gì?

Token dạng JSON được mã hóa và ký bằng secret hoặc RSA key.

🧩 Cấu trúc JWT:

header.payload.signature

📌 Quy trình:

  1. User login → server tạo JWT

  2. Client lưu (localStorage / cookie)

  3. Gửi kèm trong request

  4. Server xác minh chữ ký → cho phép truy cập

✔️ Ưu điểm:

  • Không cần lưu session

  • Nhanh, nhẹ

  • Chứa thông tin user trong payload

❌ Nhược điểm:

  • Không thể thu hồi token trước hạn nếu không thiết kế blacklist

  • Nếu token lớn → overhead

🎯 Khi nào dùng?

  • Mobile app / web app

  • Microservices

  • Hệ thống phân tán


5. OAuth 2.0 – “Tiêu chuẩn vàng” cho bên thứ ba

🔎 OAuth 2.0 là gì?

Là chuẩn cho phép ứng dụng bên thứ ba truy cập tài nguyên mà không cần password của người dùng.

Ví dụ:

  • “Đăng nhập bằng Google”

  • “Đăng nhập bằng Facebook”

📌 Các loại OAuth flows phổ biến:

  • Authorization Code Flow (dành cho web, an toàn nhất)

  • Client Credentials Flow (server-to-server)

  • Implicit Flow (web không có server backend)

  • Device Code Flow (TV, IoT)

✔️ Ưu điểm:

  • Rất bảo mật

  • Cho phép user kiểm soát quyền truy cập

  • Token có thời hạn, dễ thu hồi

❌ Nhược điểm:

  • Phức tạp hơn các phương thức khác

  • Cần hiểu nhiều khái niệm: access token, refresh token, scope…

🎯 Khi nào dùng?

  • App lớn

  • Ứng dụng dùng social login

  • Dịch vụ cần phân quyền chi tiết


6. Session-Based Authentication – Lựa chọn truyền thống cho web

🔎 Cách hoạt động:

  1. User đăng nhập

  2. Server tạo session và lưu trong database

  3. Trả cookie chứa sessionID cho user

  4. Browser gửi cookie trong mỗi request

✔️ Ưu điểm:

  • Bảo mật cao

  • Dễ quản lý phiên (logout, revoke)

❌ Nhược điểm:

  • Không phù hợp hệ thống phân tán (cần session store)

  • Phức tạp khi scaling

🎯 Khi nào dùng?

  • Website truyền thống

  • Hệ thống nội bộ

  • App yêu cầu kiểm soát session chặt chẽ


7. Mutual TLS – Cấp độ bảo mật cao nhất

🔎 Mutual TLS (mTLS) là gì?

Client và server cùng xác minh chứng chỉ TLS của nhau.

✔️ Ưu điểm:

  • Bảo mật cực cao

  • Gần như không thể giả mạo

❌ Nhược điểm:

  • Cấu hình phức tạp

  • Khó triển khai cho ứng dụng công cộng

🎯 Khi nào dùng?

  • Tài chính, ngân hàng

  • Giao tiếp giữa microservices nhạy cảm


🧭 Nên chọn phương thức nào?

Yêu cầu Phương thức khuyên dùng
Ứng dụng nhỏ, đơn giản API Key / Basic
Web/mobile app JWT
Social login / phân quyền phức tạp OAuth 2.0
Web cổ điển Session
Hệ thống nhạy cảm cao Mutual TLS
Server-to-server OAuth Client Credentials / API Key

🔚 Kết luận

Authentication là nền tảng của bảo mật API. Mỗi phương thức đều có ưu nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phụ thuộc vào:

  • Mức độ bảo mật bạn cần

  • Quy mô hệ thống

  • Kiến trúc (monolithic hay microservices)

  • Loại ứng dụng (web, mobile, IoT…)

Hiểu đúng ngay từ đầu giúp bạn xây dựng API an toàn, dễ mở rộng và dễ bảo trì.