Get in touch
or send us a question?
CONTACT

Tất tần tật các từ vựng về kiểm thử trong tiếng Nhật mà tester nên biết

Bài viết sẽ thống kê những từ vựng tiếng Nhật mà tester cần biết trong lĩnh vực kiểm thử phần mềm.

1. Từ vựng tiếng Nhật về các khái niệm IT căn bản

No.Từ vựngWord用語Bổ sung
01Kiểm thửTest
Testing
テスト
テスティング
検証
試験
02Lập trìnhDevelopment
Coding
Programming
開発
コーディング
プログラミング
03Ngành nghềIndustry業界IT業界
テスト業界
04Dự ánProject案件
プロジェクト
05Sản phẩmProductプロダクト
06Hệ thốngSystemシステム
07Phần mềmSoftwareソフトウェア
08Ứng dụngApp
Application
アプリ
アプリケーション
09Công cụToolツール
10FrameworkFrameworkフレームワークFramework là “bộ khung”,
được cấu thành
từ các đoạn code, library
nhằm tối giản công sức
của người sử dụng
11Mô hình phát triển phần mềmSoftware development modelソフトウェア開発モデル

2. Các từ vựng chung về kiểm thử trong tiếng Nhật

No.Từ vựngWord用語Bổ sung
01Kiểm traCheck
Verify
チェック
確認
02Kiểm thử thủ côngManual testing手動テスト
03Kiểm thử tự độngAutomation testing自動テスト
04Tìm và phân tích lỗiDebugデバッグ
05Sửa lỗiFix bugバグ修正
06Chất lượng sản phẩmQuality品質
07Rủi roRiskリスク
08Đánh giáReviewレビュー
09Tài liệuDocument資料
10Tài liệu đặc tả kỹ thuậtSpec
Specification
仕様書
11Bản mô tả yêu cầuRequirements definition document要件定義書
12Chiến lược kiểm thửTest strategyテスト戦略
13Kế hoạch kiểm thửTest planningテスト計画
14Đối tượng kiểm thửTest objectテスト対象
15Điều kiện kiểm thửTest conditionテスト条件
16Môi trường kiểm thửTest environmentテスト環境
17Kĩ thuật kiểm thửTest techniqueテスト技法
18Mức độ kiểm thửTest levelテストレベル
19Loại kiểm thửTest typeテストタイプ
20Tiến trình kiểm thửTest processテストプロセス

3. Các khái niệm cơ bản về lỗi khi kiểm thử trong tiếng Nhật

No.Từ vựngWord用語Bổ sung
01ErrorErrorエラーLỗi gây ra bởi con người
02DefectDefect欠陥Lỗi đang tồn tại trong hệ thống/sản phẩm
03BugBugバグ
不具合
Tương tự defect
04FailureFailure故障Sự cố
(xảy ra khi defect được hiện thực hóa)
05IncidentIncidentインシデントSai khác giữa kết quả test và kết quả thực tế
(Có thể là bug hoặc không)

4. Từ vựng tiếng Nhật về các vị trí thành viên trong dự án

No.Từ vựngWord用語Bổ sung
01Nhân viên kiểm thửTesterテスト担当者
テスター
02Lập trình viênDeveloper開発担当者
開発者
03Quản lý kiểm thửTest managerテスト管理者
04Khách hàngCustomer顧客
05PO
Product owner
PO
Product owner
PO
プロダクトオーナー
Người chịu trách nhiệm cho tất cả các hoạt động xoay quanh sản phẩm
06Scrum masterScrum masterスクラムマスターNgười có trách nhiệm đảm bảo cho việc vận hành của Scrum team
07Đại diện thương mạiBusiness representativeビジネス代表者
08Quản lýManager管理者
09Người lãnh đạoLeaderリーダー
10Người dùngUser利用者
ユーザ
11Người vận hànhOperator運用者
12Người dùng cuốiEnd userエンドユーザ
13Nhà phân tích kinh doanhBusiness Analystビジネスアナリスト
14Phiên dịch viên ITComtor
Communicator
コミュニケーター
15Kỹ sư cầu nốiBrSE
Bridge System Engineer
ブリッジSE
16Đội/nhómTeam
Group
チーム
グループ
開発チーム
テストチーム
POチーム

5. Từ vựng tiếng Nhật về mức độ kiểm thử

No.Từ vựngWord用語Bổ sung
01Kiểm thử đơn vịUnit test
Component test
ユニットテスト
コンポーネントテスト
02Kiểm thử tích hợpIntegration test統合テスト/結合テスト
03Kiểm thử hệ thốngSystem testシステムテスト
04Kiểm thử chấp nhậnAcceptance test受け入れテスト

6. Từ vựng tiếng Nhật về loại kiểm thử

No.Từ vựngWord用語Bổ sung
01Kiểm thử chức năngFunctional testing機能テスト
02Kiểm thử phi chức năngNon-functional testing非機能テスト
03Kiểm thử hộp trắngStructural testingホワイトボックステスト
04Kiểm thử khi có thay đổiChange-related testing変更関連のテスト
05Kiểm thử xác nhậnConfirmation testing確認テスト
改修確認テスト
06Kiểm thử hồi quyRegression testingリグレッションテスト
回帰テスト

7. Từ vựng tiếng Nhật về các giai đoạn của quá trình kiểm thử

No.Từ vựngWord用語Bổ sung
01Tiến trìnhProcessプロセス
02Kế hoạch kiểm thửTest planningテスト計画
03Phân tích kiểm thửTest analysisテスト分析
04Thiết kế testTest designテスト設計
05Chuẩn bị cho kiểm thửTest implementationテスト実装
06Tiến hành kiểm thửTest executionテスト実行
07Hoàn thành kiểm thửTest completionテスト完了
08Quản lýManagementマネジメント
管理
09Điều hànhControlコントロール
10Theo dõi (tiến trình)Monitoringモニタリング
11Báo cáo kết quảResult report結果報告
12Thành quảDeliverables
Product
Output
成果物
13Bản báo cáoReportレポート

8. Từ vựng tiếng Nhật về các kĩ thuật kiểm thử

No.Từ vựngWord用語Bổ sung
01Kĩ thuật kiểm thử hộp đenBlack box testing techniqueブラックボックステスト技法
02Kỹ thuật phân vùng tương đươngEquivalence partitioning同値分割法
03Kỹ thuật phân tích giá trị biênBoundary value analysis境界値分析
04Kiểm thử bảng quyết địnhDecision table testingデシジョンテーブルテスト
05Kiểm thử chuyển trạng tháiState transition testing状態遷移テスト
06Kiểm thử các trường hợp sử dụngUse case testingユースケーステスト
07Kĩ thuật kiểm thử hộp trắngWhite-box testing techniqueホワイトボックステスト技法
08Độ che phủCoverageカバレッジ
09Kiểm thử câu lệnhStatement testingステートメントテスト
10Kiểm thử quyết địnhDecision testingデシジョンテスト
11Kĩ thuật kiểm thử
dựa trên kinh nghiệm
Experience-based technique経験ベースのテスト技法
12Dự đoán lỗiError guessingエラー推測
13Kiểm thử thăm dòExploratory testing探索的テスト
14Kiểm thử theo danh sáchChecklist-based testingチェックリストベースドテスト

9. Các từ vựng tiếng Nhật trong giai đoạn lên kế hoạch kiểm thử

No.Từ vựngWord用語Bổ sung
01Kế hoạch kiểm thửTest planテスト計画テスト計画書
02Dự ánProject案件
プロジェクト
03Phương châm
Chính sách
Policy方針
04Mục đíchPurpose目的
05Mục tiêuGoal
Target
目標
06Phạm viScope範囲
07Lịch trìnhScheduleスケジュール
08Hệ thống
Cơ cấu
Organization
Structure
体制プロジェクト体制
09Chức vụ
Vai trò
Assign
Role
役割
10Nơi làm việcWork place作業場所
11Tiến độProcess進捗
12Quản lýManagement管理
13Thành quảDeliverables
Product
Output
成果物
14Công sốMan-hour
Person-hour 
工数人日 công số đầu người theo ngày
人月 công số đầu người theo tháng
15Ước lượngEstimate見積もり

10. Các từ vựng trong giai đoạn phân tích và thiết kế kiểm thử

No.Từ vựngWord用語Bổ sung
01Phân tích kiểm thửTest analysisテスト分析
02Thiết kế kiểm thửTest designテスト設計
03Quan điểm kiểm thửPoint of viewテスト観点テスト観点表
04Bảng thứ tự kiểm thửTest procedureテスト手順書
05Trường hợp kiểm thửTest caseテスト項目書
テストケース
テスト項目書作成:◯
テスト項目書設計:✖️
06Nắm bắt tài liệuComprehension of specification仕様把握
07Tìm và đưa ra Soft out洗い出す観点を洗い出す
問題の洗い出し
08Vé cần/được lập trìnhDev ticket
Development ticket
開発チケット
09Mục cần/được xác nhậnCheck item確認項目
10Nội dung cần/được xác nhậnCheck content確認内容
11Chức năngFunction機能
12Tính năngFeatureフィーチャー
特徴
13Đối tượng kiểm thửTest objectテスト対象
確認対象
14Đối tượng bỏ quaExcluded item対象外
15Phạm vi ảnh hưởngScope of impact影響範囲
16Khuôn mẫu kiểm thửTest patternテストパターン
17Chuyển đổi màn hìnhScreen transaction画面遷移画面遷移図
画面遷移表
18Chuyển đổi trạng tháiStatus transaction状態遷移状態遷移図
状態遷移表

11. Các từ vựng trong giai đoạn thực hiện kiểm thử

No.Từ vựngWord用語Bổ sung
01Điều kiện tiên quyếtPrecondition
Prerequisite
前提条件
02Thiết bịDevice端末
03Trình duyệtBrowserブラウザ
04Môi trường devDevelopment environment開発環境
05Môi trường testTest environmentテスト環境
06Môi trường stagingStaging environmentステージング環境
07Môi trường thậtProduction environment本番環境
08Dữ liệu kiểm thửTest data確認データ
09Chuẩn bị dữ liệuData preparationデータ用意
データ準備
10Chuẩn bị cho việc kiểm thửTest preparationテスト準備
11Tiến hành kiểm thửTest executionテスト実行
テスト実施
テスト着手
テスト着手 thường dùng cho manual testing
12Viết bugBug report不具合 (バグ) 起票
不具合 (バグ) 記載
13Khởi tạo véTicket creationチケット起票
チケット登録
チケット作成
14Đặt câu hỏiInquire
Question
質問
お問い合わせ

12. Các từ vựng trong khâu hoàn thành kiểm thử và báo cáo

No.Từ vựngWord用語Bổ sung
01Hoàn thành kiểm thửTest completionテスト完了
02Bản báo cáo kết quả kiểm thửTest execution report
Test summary report
テスト結果報告書
03Mục lụcTable of contents目次
04Sơ lược
Tổng quan
Overview概要
05Mục đích của việc kiểm thửTest purposeテスト目的
検証目的
06Đối tượng kiểm thửTest objectテスト対象
確認対象
07Thời gian kiểm thửTest durationテスト期間
検証期間
08Phạm vi kiểm thửTesting scopeテスト範囲
検証範囲
09Kết quả kiểm thửTest resultテスト結果
検証結果
10Chi tiếtDetail詳細詳細内容
11Độ quan trọngPriority
Importance
重要度
12Độ ưu tiênPriority優先度
13Phân tích lỗiBug analysis不具合分析
14Mặt hiển thịDenotational表示的
15Mặt chức năngFunctional機能的
16Nguyên nhânCause原因
17Xu hướng của lỗiBug trend不具合の傾向
18Nâng cao chất lượngQuality improvement品質向上
19Cải thiệnImprovement改善
20Đề án (đề xuất)ProposalSuggest提案

Cảm ơn các bạn đã đọc đến cuối bài. ^^

Tham khảo từ bài viết: https://poyiteam.wordpress.com/2021/02/20/tieng-nhat-ve-testing-vol-1/